Shift work

Định nghĩa Shift work là gì?

Shift workLàm việc theo ca. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shift work - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loại lịch làm việc, trong đó nhóm công nhân xoay qua bộ thời gian trong suốt cả ngày, thường thực hiện cùng một loại công việc. làm việc theo ca được phổ biến trong môi trường sản xuất mà công việc lặp đi lặp lại được thực hiện, và sản xuất diễn ra suốt ngày đêm.

Definition - What does Shift work mean

A type of work schedule in which groups of workers rotate through set periods throughout the day, typically performing the same kind of work. Shift work is common in production environments where repetitive tasks are performed, and production takes place around the clock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *