Shipping ton

Định nghĩa Shipping ton là gì?

Shipping tonVận chuyển tấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shipping ton - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tấn đăng ký (100 feet khối hay 2,832 mét khối).

Definition - What does Shipping ton mean

Alternative term for registered ton (100 cubic feet or 2.832 cubic meters).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *