Định nghĩa Shockwave là gì?
Shockwave là Điện giật. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shockwave - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Định dạng tập tin phổ biến trên mạng Internet để trình bày hoặc chia sẻ dữ liệu âm thanh-video. Những tập tin này có thể được giải thích hoặc chơi với chương trình Shockwave Player phân phối miễn phí bởi Macromedia, các nhà phát triển của công nghệ Shockwave.
Definition - What does Shockwave mean
Popular file format on the internet for presenting or sharing audio-video data. These files can be interpreted or played with Shockwave Player program distributed free by Macromedia, developers of Shockwave technology.
Source: Shockwave là gì? Business Dictionary