Shopping

Định nghĩa Shopping là gì?

ShoppingMua sắm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shopping - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình duyệt và / hoặc mua các mặt hàng để đổi lấy tiền. "Francis rất thích đi mua sắm ngày sau lễ Giáng sinh vì cô biết cô sẽ có thể tìm thấy rất nhiều hàng hóa được bán."

Definition - What does Shopping mean

The process of browsing and/or purchasing items in exchange for money. "Francis loves to go shopping the day after Christmas because she knows she will be able to find a lot of merchandise on sale."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *