Short form audit report

Định nghĩa Short form audit report là gì?

Short form audit reportBáo cáo kiểm toán dạng ngắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Short form audit report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Báo cáo hai đoạn Mỹ chuẩn, trong đó đoạn đầu tiên (gọi là phần phạm vi) chỉ ra những gì mà kiểm toán viên đã thực hiện, và đoạn thứ hai (gọi là phần dư) mang đến cho những phát hiện của mình. Nó phù hợp với các yêu cầu báo cáo của Viện Mỹ Kế toán Công chứng (AICPA), và những người của Ủy ban Chứng khoán và Hối đoái (SEC).

Definition - What does Short form audit report mean

US-standard two paragraph report in which the first paragraph (called the scope section) indicates what the auditor has done, and the second paragraph (called the opinion section) gives his or her findings. It conforms to the reporting requirements of the American Institute of Certified Public Accountants (AICPA), and those of the Securities and Exchange Commission (SEC).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *