Short shipment

Định nghĩa Short shipment là gì?

Short shipmentLô hàng ngắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Short shipment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hóa mà không được nạp đầy đủ trên tàu của một máy bay hoặc tàu nhưng mà được liệt kê trong vận đơn hàng không của lô hàng hoặc vận đơn.

Definition - What does Short shipment mean

Cargo that was not fully loaded on board of an aircraft or ship but which is listed in the shipment's air waybill or bill of lading.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *