Showrooming

Định nghĩa Showrooming là gì?

ShowroomingShowrooming. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Showrooming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mua một món hàng trực tuyến sau khi bạn đã xem xét và kiểm tra các mục trong một cửa hàng. Do tăng mua sắm trực tuyến, showrooming đã trở thành rất phổ biến. Nhiều khách hàng đang lo lắng về việc mua một món hàng trên mạng trước khi cơ thể có khả năng để xem sản phẩm. Vì vậy, lần đầu tiên nhiều người tiêu dùng sẽ được chuyển tới các cửa hàng bán lẻ gạch và vữa đầu tiên nhìn vào và kiểm tra ra mục nhưng sẽ không mua nó trong cửa hàng. Sau đó, họ sẽ mua hàng trực tuyến vì họ đã tìm thấy một mức giá thấp hơn. Nhiều nhà bán lẻ đang cố gắng chiến đấu showrooming bằng cách cung cấp các ưu đãi đặc biệt mà chỉ có thể thu được nếu mặt hàng đó được mua tại cửa hàng; một số cũng đang đi xa như giới thiệu một "phí phù hợp" để ngăn chặn khách hàng từ chỉ duyệt và không mua gì cả.

Definition - What does Showrooming mean

Purchasing an item online after you have looked at and inspected the item in a store. Due to increased online shopping, showrooming has become extremely common. Many customers are worried about purchasing an item online before physically being able to see the product. Therefore, many consumers will first go to the brick and mortar retail store first to look at and test out the item but will not purchase it in the store. They will then purchase the item online because they have found a lower price. Many retailers are trying to combat showrooming by offering special incentives that can only be obtained if the item is purchased in store; some are also going as far as introducing a "fitting fee" to deter customers from just browsing and not purchasing anything.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *