Shrinkage

Định nghĩa Shrinkage là gì?

ShrinkageSự co lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shrinkage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chênh lệch giữa sổ sách hàng tồn kho và vật lý-hàng tồn kho do tính hoặc ghi sai sót, hoặc do mất mát, hư hỏng, trộm cắp, hoặc lãng phí.

Definition - What does Shrinkage mean

Difference between book-inventory and physical-inventory due to counting or recording errors, or resulting from pilferage, spoilage, theft, or wastage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *