Shrinkwrap

Định nghĩa Shrinkwrap là gì?

ShrinkwrapThu nhỏ bọc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Shrinkwrap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rất mỏng, rõ ràng hay mờ phim nhựa nhiệt co ngót sử dụng trong việc tạo ra không khí chặt chẽ, chặt chẽ nước, bằng chứng mài mòn, chống bụi, chống tĩnh, và immobilizing con dấu đối với hàng hoá hoặc bao bì. Xem thêm stretchwrap.

Definition - What does Shrinkwrap mean

Very thin, clear or translucent film of heat-shrinkable plastic used in creating air tight, water tight, abrasion proof, dust proof, temper proof, and immobilizing seal for goods or packages. See also stretchwrap.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *