SICAV

Định nghĩa SICAV là gì?

SICAVSICAV. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SICAV - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tại châu Âu, một loại quỹ đầu tư, nơi số lượng các nhà đầu tư trong quỹ sẽ thực sự xác định số vốn đó là trong quỹ.

Definition - What does SICAV mean

In Europe, a type of investment fund where the amount of investors in the fund will actually determine the amount of capital that is in the fund.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *