Sight

Định nghĩa Sight là gì?

SightThị giác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Sight - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trình bày của một tài liệu thương mại (chẳng hạn như một hối phiếu đòi nợ) để chấp nhận bởi người bị ký phát của nó. Xem thêm ngay từ cái nhìn.

Definition - What does Sight mean

Presentation of a commercial document (such as a bill of exchange) for acceptance by its drawee. See also at sight.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *