Signature

Định nghĩa Signature là gì?

SignatureChữ ký. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Signature - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Tên cá nhân viết bằng tay của một người, với ý định chấp nhận, chứng thực, và / hoặc thực hiện một tài liệu. Trong một số trường hợp, một dấu ấn, có con dấu, tem, hoặc biểu tượng cũng có thể được coi là một chữ ký.

Definition - What does Signature mean

1. General: Personal name written in one's hand, with the intention of accepting, authenticating, and/or executing a document. In some instances, a mark, seal, stamp, or symbol may also be considered a signature.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *