Single sourcing

Định nghĩa Single sourcing là gì?

Single sourcingTìm nguồn cung ứng duy nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Single sourcing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành của việc sử dụng một nguồn cung cấp mà không có một quá trình đấu thầu cạnh tranh cho một lý do chính đáng.

Definition - What does Single sourcing mean

Practice of using one supply source without a competitive bidding process for a justifiable reason.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *