Định nghĩa Skin là gì?
Skin là Làn da. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Skin - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Ký hiệu sử dụng với dữ liệu tiếp xúc PEL hoặc TLV để chỉ ra rằng chất tên có thể được hấp thụ trong cơ thể thông qua da, màng nhầy, và đôi mắt thông qua tiếp xúc trực tiếp hoặc tiếp xúc với các hạt trong không khí. tiếp xúc bổ sung này phải được xem xét trong tính toán độ phơi sáng tổng để tránh vượt quá giới hạn PEL hoặc TLV có liên quan.
Definition - What does Skin mean
Notation used with PEL or TLV exposure data to indicate that the named substance may be absorbed in the body through skin, mucous membranes, and eyes via direct contact or contact with airborne particles. This additional exposure must be taken into account in computing the total exposure to avoid exceeding the relevant PEL or TLV limits.
Source: Skin là gì? Business Dictionary