SKU

Định nghĩa SKU là gì?

SKUSKU. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SKU - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem đơn vị chứng khoán giữ.

Definition - What does SKU mean

See stock keeping unit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *