Slab

Định nghĩa Slab là gì?

SlabPhiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Slab - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phẳng, cán phôi kim loại, thường có chiều rộng không nhỏ hơn 250 mm (khoảng 10 inch), diện tích mặt cắt ngang không nhỏ hơn 105 cm vuông (khoảng 16 inch vuông), và chiều dài khoảng 6 mét (20 feet).

Definition - What does Slab mean

Flat, rolled metal ingot, generally with a width not less than 250 millimeter (about 10 inches), cross-sectional area not less than 105 square centimeters (about 16 square inches), and length about 6 meters (20 feet).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *