Small business

Định nghĩa Small business là gì?

Small businessDoanh nghiệp nhỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Small business - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ định cho các công ty của một kích thước nhất định mà giảm xuống dưới tiêu chí nhất định (thay đổi từ nước này sang nước) về doanh thu hàng năm, số lượng nhân viên, tổng giá trị tài sản, vv Xem doanh nghiệp cũng vừa và nhỏ (SME).

Definition - What does Small business mean

Designation for firms of a certain size which fall below certain criteria (that varies from country to country) in terms of annual turnover, number of employees, total value of assets, etc. See also small and medium enterprise (SME).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *