Small capitalization (small cap) stock

Định nghĩa Small capitalization (small cap) stock là gì?

Small capitalization (small cap) stockVốn hóa nhỏ (nắp nhỏ) chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Small capitalization (small cap) stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chứng khoán Mỹ với vốn hóa thị trường thấp hơn 500 triệu USD.

Definition - What does Small capitalization (small cap) stock mean

US stock with market capitalization below 500 million dollars.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *