Smoke

Định nghĩa Smoke là gì?

SmokeKhói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Smoke - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các sản phẩm cháy phân tán trong không khí như bình xịt, kết hợp với các loại khí tạo ra trong quá trình cháy.

Definition - What does Smoke mean

Combustion products dispersed in air as aerosol, combined with gases produced during combustion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *