Định nghĩa Social capital là gì?
Social capital là Vốn xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cổ thiện chí của cộng đồng và sự tin tưởng mua lại bởi một tổ chức trong những năm qua, thông qua sự hiểu biết của mình và giải quyết những mối quan tâm và ưu tiên của các công dân. Xem thêm giá trị xã hội.
Definition - What does Social capital mean
Stock of community's goodwill and trust acquired by an organization over the years, through its understanding and addressing of the concerns and priorities of the citizens. See also social value.
Source: Social capital là gì? Business Dictionary