Định nghĩa Social fabric là gì?
Social fabric là Kết cấu xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social fabric - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhân khẩu học tổng hợp của một khu vực xác định, trong đó bao gồm thành phần của nó dân tộc, sự giàu có, trình độ học vấn, tỷ lệ việc làm và giá trị khu vực.
Definition - What does Social fabric mean
The composite demographics of a defined area, which consists of its ethnic composition, wealth, education level, employment rate and regional values.
Source: Social fabric là gì? Business Dictionary