Social learning

Định nghĩa Social learning là gì?

Social learningHọc xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social learning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình trong đó các cá nhân quan sát hành vi của người khác và hậu quả của nó, và thay đổi hành vi của mình cho phù hợp.

Definition - What does Social learning mean

Process in which individuals observe the behavior of others and its consequences, and modify their own behavior accordingly.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *