Social Security tax

Định nghĩa Social Security tax là gì?

Social Security taxThuế an sinh xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social Security tax - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thuế này được tạo ra dưới sự đóng góp bảo hiểm Liên bang Act (FICA). Lượng lấy từ lợi nhuận bìa của một người đóng góp hỗ trợ cho người lao động đã nghỉ hưu, những người trên khuyết tật, và những người được hưởng chế độ tử tuất, mà cung cấp hỗ trợ tài chính cho các cá nhân của thành viên gia đình người quá cố là người trụ cột gia đình chính.

Definition - What does Social Security tax mean

This tax was created under the Federal Insurance Contributions Act (FICA). The amount taken from a contributor's earnings covers support for retired workers, those on disability, and individuals who are entitled to survivorship benefits, which provide financial support for individuals of a deceased family member who was the primary breadwinner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *