Social services

Định nghĩa Social services là gì?

Social servicesCác dịch vụ xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social services - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lợi ích và cơ sở vật chất như giáo dục, trợ cấp thực phẩm, chăm sóc sức khỏe, và nhà ở được trợ cấp được cung cấp bởi một chính phủ để cải thiện đời sống và điều kiện sống của trẻ em, người tàn tật, người già, và người nghèo trong cộng đồng dân tộc.

Definition - What does Social services mean

Benefits and facilities such as education, food subsidies, health care, and subsidized housing provided by a government to improve the life and living conditions of the children, disabled, the elderly, and the poor in the national community.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *