Social skills

Định nghĩa Social skills là gì?

Social skillsKỹ năng xã hội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Social skills - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khả năng giao tiếp, thuyết phục, và tương tác với các thành viên khác của xã hội, không có xung đột không đáng có hay bất hòa.

Definition - What does Social skills mean

Ability to communicate, persuade, and interact with other members of the society, without undue conflict or disharmony.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *