Socialization

Định nghĩa Socialization là gì?

SocializationXã hội hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Socialization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình mà cá nhân có được những kiến ​​thức, ngôn ngữ, kỹ năng xã hội, và giá trị cho phù hợp với các chuẩn mực và vai trò cần thiết để tích hợp vào một nhóm hoặc cộng đồng. Nó là sự kết hợp của cả hai quy tắc tự đặt ra (vì những mong muốn cá nhân cho phù hợp) và bên ngoài áp dụng, và sự mong đợi của những người khác. Trong một bối cảnh tổ chức, xã hội đề cập đến quá trình mà qua đó một nhân viên mới 'học những sợi dây thừng,' bằng cách trở thành nhạy cảm với cơ cấu quyền lực chính thức và không chính thức và các quy tắc ngầm và rõ ràng về hành vi. Xem thêm văn hóa tổ chức và định hướng.

Definition - What does Socialization mean

Process by which individuals acquire the knowledge, language, social skills, and value to conform to the norms and roles required for integration into a group or community. It is a combination of both self-imposed (because the individual wants to conform) and externally-imposed rules, and the expectations of the others. In an organizational setting, socialization refers to the process through which a new employee 'learns the ropes,' by becoming sensitive to the formal and informal power structure and the explicit and implicit rules of behavior. See also organizational culture and orientation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *