Định nghĩa Soft asset là gì?
Soft asset là Tài sản mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hữu hình (như nguồn nhân lực) hoặc vô hình (như một thương hiệu, kiến thức, kỹ năng) tài sản đó (không giống như các tài sản cứng như tiền mặt, thiết bị, đất) thường không bao gồm trong báo cáo tài chính của một công ty.
Definition - What does Soft asset mean
Tangible (such as human resources) or intangible (such a brand, knowledge, skills) asset that (unlike the hard assets such as cash, equipment, land) is not normally included in a firm's financial statements.
Source: Soft asset là gì? Business Dictionary