Soft skill

Định nghĩa Soft skill là gì?

Soft skillKỹ năng mềm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soft skill - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giao tiếp, quản lý xung đột, quan hệ con người, làm cho bài thuyết trình, đàm phán, xây dựng đội ngũ, và khả năng khác như vậy, xác định theo kết quả mong đợi và không phải là một phương pháp cụ thể hoặc kỹ thuật như phân tích thống kê.

Definition - What does Soft skill mean

Communicating, conflict management, human relations, making presentations, negotiating, team building, and other such ability, defined in terms of expected outcomes and not as a specific method or technique such as statistical analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *