Định nghĩa Software tester là gì?
Software tester là Phần mềm thử nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Software tester - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một kỹ thuật viên tiến hành kiểm tra theo quy định về các chương trình phần mềm và các ứng dụng trước khi thực hiện để đảm bảo chất lượng, tính toàn vẹn thiết kế và chức năng thích hợp. Họ áp dụng phương pháp kiểm tra nghiêm ngặt bao gồm mở rộng mô phỏng người dùng cuối để khám phá chương trình "lỗi" mà sau đó được loại bỏ bởi các lập trình viên phần mềm.
Definition - What does Software tester mean
A technician who conducts prescribed tests on software programs and applications prior to their implementation to ensure quality, design integrity and proper functionality. They apply rigorous testing methods including extensive end-user simulations to uncover program "bugs" which are then eliminated by the software programmers.
Source: Software tester là gì? Business Dictionary