Soldering

Định nghĩa Soldering là gì?

SolderingHàn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Soldering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kim loại quá trình tham gia, trong đó nhiệt độ nóng chảy thấp (thường không quá 450 ° C hoặc 840 ° F) kim loại phụ (thường là một hợp kim chì thiếc nóng chảy) được nấu chảy để lấp đầy khoảng trống giữa hai miếng kim loại.

Definition - What does Soldering mean

Metal joining process in which a low melting point (generally not exceeding 450°C or 840°F) filler metal (typically a fusible lead-tin alloy) is melted to fill the gap between two metal pieces.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *