Solid fault

Định nghĩa Solid fault là gì?

Solid faultLỗi rắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solid fault - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xem lỗi.

Definition - What does Solid fault mean

See fault.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *