Solid waste

Định nghĩa Solid waste là gì?

Solid wasteChất thải rắn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solid waste - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Rắn hoặc nửa rắn, vật liệu nonsoluble (bao gồm cả khí và chất lỏng trong container) như rác nông nghiệp, chất thải phá dỡ, chất thải công nghiệp, chất thải khai thác mỏ, rác thải đô thị, và bùn thải.

Definition - What does Solid waste mean

Solid or semisolid, nonsoluble material (including gases and liquids in containers) such as agricultural refuse, demolition waste, industrial waste, mining residues, municipal garbage, and sewage sludge.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *