Solids content

Định nghĩa Solids content là gì?

Solids contentHàm lượng chất khô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Solids content - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tỷ lệ vật liệu không dễ bay hơi chứa trong một chất kết dính, sơn, mực in, sơn, hoặc hệ thống treo khác. Nó là vật liệu còn lại sau khi dung môi dễ bay hơi (phục vụ như là một tàu sân bay hay một chiếc xe đối với nội dung rắn) đã bốc hơi.

Definition - What does Solids content mean

Proportion of non-volatile material contained in an adhesive, coating, ink, paint, or other suspension. It is the material left after the volatile solvent (which serves as a carrier or vehicle for the solid content) has vaporized.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *