Định nghĩa Source reduction là gì?
Source reduction là Giảm nguồn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Source reduction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giảm bớt lượng vật liệu vào một dòng chất thải tại một điểm cụ thể trong một quá trình, thường là bằng cách thiết kế lại của sản phẩm và / hoặc các quá trình nó phải trải qua.
Definition - What does Source reduction mean
Lessening the amount of material entering a waste stream at a specific point in a process, usually by a redesign of the product and/or of the processes it undergoes.
Source: Source reduction là gì? Business Dictionary