Special audit

Định nghĩa Special audit là gì?

Special auditKiểm toán đặc biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Special audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đánh giá dựa trên báo cáo của kiểm toán mà yêu cầu phân tích sâu hơn một thực tế kinh doanh.

Definition - What does Special audit mean

An assessment based on a report by an auditor that requests further analysis of a business practice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *