Định nghĩa Special endorsement là gì?
Special endorsement là Ủng hộ đặc biệt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Special endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác nhận rằng tên các endorsee để có thứ tự một công cụ chuyển nhượng là phải nộp. Ví dụ "Pay trình tự của công ty XYZ."
Definition - What does Special endorsement mean
Endorsement that names the endorsee to whose order a negotiable instrument is payable. For example "Pay to the order of XYZ company."
Source: Special endorsement là gì? Business Dictionary