Speculate

Định nghĩa Speculate là gì?

SpeculateSuy đoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Speculate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tài chính: Để tham gia vào đầu cơ.

Definition - What does Speculate mean

1. Financial: To engage in speculation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *