Spreading

Định nghĩa Spreading là gì?

SpreadingTruyền bá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spreading - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kỹ thuật đầu cơ mua và bán tương lai và các tùy chọn hợp đồng của cùng một mục để lợi nhuận từ những thay đổi về giá.

Definition - What does Spreading mean

Speculative technique of buying and selling futures and options contracts of the same item to profit from price changes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *