Spyware

Định nghĩa Spyware là gì?

SpywarePhần mềm gián điệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Spyware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm trái phép nào đã được nạp trên máy tính mà không có kiến ​​thức của người sử dụng. Chức năng chính của phần mềm là để thu thập thông tin về thói quen bề mặt và sử dụng web của người dùng. Các thông tin thu thập được chuyển tiếp đến một bên thứ ba và thường dẫn đến máy của người dùng bị tấn công dồn dập với các quảng cáo và các chương trình vô dụng. Spyware thường sẽ làm cho các máy tính xử lý thông tin chậm hơn và có thể dẫn đến sự cố phần cứng.

Definition - What does Spyware mean

Unauthorized software that is loaded on computers without the knowledge of the user. The software's primary function is to gather information about the user's web surfacing and usage habits. The gathered information is forwarded to a third party and often results in the user's machine being bombarded with advertisements and useless programs. Spyware will typically make computers process information slower and can lead to hardware crashes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *