Định nghĩa Square là gì?
Square là Quảng trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Square - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một diện tích 24 dặm bằng 24 dặm. Còn được gọi là một tứ giác.
Definition - What does Square mean
An area measuring 24 miles by 24 miles. Also called a quadrangle.
Source: Square là gì? Business Dictionary