Staff auditor

Định nghĩa Staff auditor là gì?

Staff auditorNhân viên kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Staff auditor - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cá nhân thực hiện các đánh giá và định giá của tình hình tài chính của công ty. Người này có thể được hoặc làm việc cho các công ty hoặc bởi một thực hành kế toán bên ngoài.

Definition - What does Staff auditor mean

An individual who performs assessments and valuations of a company's financial status. This person can be either employed by the company or by an outside accounting practice.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *