Định nghĩa Stagnation là gì?
Stagnation là Trì trệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stagnation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giai đoạn trong một chu kỳ kinh tế, trong đó ít (1 phần trăm hoặc ít hơn) hoặc không có tăng trưởng hay suy giảm xảy ra.
Definition - What does Stagnation mean
Stage in an economic cycle in which little (1 percent or less) or no growth or decline occurs.
Source: Stagnation là gì? Business Dictionary