Stamped security

Định nghĩa Stamped security là gì?

Stamped securityAn ninh đóng dấu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stamped security - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

An ninh có một số tính năng (ví dụ như ngày đáo hạn) đã bị thay đổi, và được đóng dấu để làm cho chính thức thay đổi.

Definition - What does Stamped security mean

Security whose some feature (such as the maturity date) has been altered, and is stamped to make the alteration official.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *