Định nghĩa Standards code là gì?
Standards code là Đang chuẩn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Standards code - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hướng dẫn chấp nhận trong vòng Tokyo (1974-1979) của GATT (nay là WTO) đàm phán để loại bỏ việc sử dụng các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật và đánh giá phù hợp (chứng nhận) các thủ tục như những rào cản không cần thiết đối với thương mại.
Definition - What does Standards code mean
Guidelines accepted during the Tokyo round (1974-79) of GATT (now WTO) negotiations to eliminate the use of standards, technical regulations, and conformity assessment (certification) procedures as unnecessary barriers to trade.
Source: Standards code là gì? Business Dictionary