State

Định nghĩa State là gì?

StateTiểu bang. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ State - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Luật: (viết thường với một chữ hoa hoặc vốn chữ 'S') thực thể truy tố những người bị buộc tội làm sai trái như người đại diện của người dân của một quốc gia.

Definition - What does State mean

1. Law: (Written often with an uppercase or capital letter 'S') entity that prosecutes persons accused of criminal wrong-doing as the representative of the people of a state.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *