State fund

Định nghĩa State fund là gì?

State fundQuỹ nhà nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ State fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quỹ được thành lập bởi chính phủ của tiểu bang để tài trợ cho một loại hình bảo hiểm bắt buộc về mặt pháp lý, ví dụ, người lao động bồi thường.

Definition - What does State fund mean

A fund established by the state's government in order to finance a type of legally mandated insurance, for example, workers compensation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *