Định nghĩa Stated capital là gì?
Stated capital là Vốn nêu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stated capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng cổ phiếu của một công ty đã ban hành.
Definition - What does Stated capital mean
The amount of stock a company has issued.
Source: Stated capital là gì? Business Dictionary