Statement balance

Định nghĩa Statement balance là gì?

Statement balanceCân bằng tuyên bố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Statement balance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số dư tài khoản hiển thị trên một sao kê tài khoản hoặc tuyên bố ngân hàng.

Definition - What does Statement balance mean

Account balance shown on an account statement or bank statement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *