Statement of affairs

Định nghĩa Statement of affairs là gì?

Statement of affairsTuyên bố về công việc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Statement of affairs - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung có: biên bản về tình trạng hiện tại, vị trí, hoặc tình trạng của một thực thể, chương trình, dự án.

Definition - What does Statement of affairs mean

1. General: Written record of the current condition, position, or status of an entity, program, or project.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *