Stationery

Định nghĩa Stationery là gì?

StationeryVăn phòng phẩm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stationery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: vật tư văn phòng (đặc biệt giấy và phong bì) được sử dụng cho các văn bản, đánh máy, hoặc in. Không nên nhầm với 'tĩnh' mà phương tiện không di chuyển hoặc có một vị trí cố định.

Definition - What does Stationery mean

1. General: Office supplies (specially paper and envelopes) used for writing, typing, or printing. Not to be confused with 'stationary' which means not moving or having a fixed position.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *